🌟 원서 (願書)

☆☆   Danh từ  

1. 회사나 학교 등에 지원하는 내용을 적은 서류.

1. HỒ SƠ, ĐƠN ĐĂNG KÝ, ĐƠN XIN: Hồ sơ ghi nội dung đăng ký xin vào công ti hay trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입사 원서.
    Job applications.
  • Google translate 입학 원서.
    Application for admission.
  • Google translate 원서 마감.
    Closing applications.
  • Google translate 원서 접수.
    Application accepted.
  • Google translate 원서가 다르다.
    The original is different.
  • Google translate 원서를 작성하다.
    Draw up an application.
  • Google translate 원서를 제출하다.
    Submit an application.
  • Google translate 나는 회사 세 곳에 입사 지원 원서를 제출했다.
    I have submitted applications for employment to three companies.
  • Google translate 대학교 입학 원서 접수 마감일은 학교별로 다르기 때문에 잘 확인해야 한다.
    The deadline for accepting applications for college admission is different for each school, so be sure to check them out.

원서: application,がんしょ【願書】,demande d'admission, demande écrite,formulario de solicitud,ورقة الطلب,өргөдөл,hồ sơ, đơn đăng ký, đơn xin,ใบสมัคร,formulir,заявление; прошение,志愿书,申请书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원서 (원ː서)

🗣️ 원서 (願書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)