🌟 원서 (願書)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원서 (
원ː서
)
🗣️ 원서 (願書) @ Ví dụ cụ thể
- 원서 접수처. [접수처 (接受處)]
- 입사 원서. [입사 (入社)]
- 지수는 입학 원서 넣을 학교를 잠정적으로 두 군데 정도 정했다. [잠정적 (暫定的)]
- 공무원 임용 시험의 원서 접수 결과, 1202명 모집에 47487명이 지원해 평균 40대 1의 경쟁률인 것으로 나타났다. [경쟁률 (競爭率)]
- 원서 강독. [강독 (講讀)]
- 원서 접수. [접수 (接受)]
- 예전에는 대학 입학 원서 접수를 해당 대학에 직접 가서 해야 했다. [접수 (接受)]
- 우리 회사 인사처에서는 내일까지 입사 원서 접수를 하고 있다. [접수 (接受)]
- 승규는 원서 접수 마감일을 이틀 앞두고 입학 원서를 속달로 보냈다. [속달 (速達)]
- 원서 교부 및 접수. [및]
- 원서 접수 마감 날짜가 언제야? [말일 (末日)]
- 원서 배부. [배부 (配付)]
- 학교의 입시 원서 배부가 늦어져서 지원자들이 큰 불편을 겪었다. [배부 (配付)]
- 선생님, 여기 대학 지원 원서 쓰고 검토까지 다 했어요. [재검토하다 (再檢討하다)]
- 너 원서 강독 수업 듣니? [대역하다 (對譯하다)]
- 역서와 원서. [역서 (譯書)]
- 나는 원서를 역서와 비교해 가며 읽었다. [역서 (譯書)]
- 교수님은 영어로 쓰인 원서를 우리말로 번역해 역서를 출판하셨다. [역서 (譯書)]
- 응모 원서. [응모 (應募)]
- 응시 원서. [응시 (應試)]
- 이 회사의 원서 접수 기간은 구월 일 일부터 삼십 일까지이다. [기간 (其間)]
- 입사 원서 마감 날짜 좀 계산해 봐. [날짜]
- 수능 원서. [수능 (修能)]
🌷 ㅇㅅ: Initial sound 원서
-
ㅇㅅ (
양식
)
: 수프나 스테이크 등과 같이 서양식으로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN TÂY: Món ăn làm theo kiểu của phương Tây như món súp hay bít tết. -
ㅇㅅ (
오십
)
: 십의 다섯 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 (SỐ ĐẾM) NĂM MƯƠI: Số có giá trị gấp năm lần số mười. -
ㅇㅅ (
울산
)
: 경상남도 동북쪽에 있는 광역시. 국내 최대의 공업 도시로 조선, 자동차 등의 중화학 공업이 발달하였다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ULSAN; THÀNH PHỐ ULSAN: Thành phố nằm ở bờ biển Đông Bắc tỉnh Gyeongsangnam, là đô thị công nghiệp lớn nhất của Hàn Quốc, phát triển ngành công nghiệp hoá học nặng như ô tô. -
ㅇㅅ (
이상
)
: 수량이나 정도가 일정한 기준을 포함하여 그보다 많거나 나은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỞ LÊN: Việc số lượng hay mức độ bao gồm mức tiêu chuẩn nhất định và nhiều hoặc tốt hơn mức đó. -
ㅇㅅ (
엽서
)
: 보내는 사람과 받는 사람의 주소, 편지의 내용을 한 장에 적어서 우편으로 보낼 수 있도록 만들어진 용지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯU THIẾP: Tấm giấy được làm để có thể ghi nội dung của bức thư, địa chỉ của người gửi và người nhận vào một trang và gửi đi bưu điện. -
ㅇㅅ (
우선
)
: 어떤 일에 앞서서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT, ĐẦU TIÊN: Trước việc nào đó. -
ㅇㅅ (
역시
)
: 어떤 것과 마찬가지로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 QUẢ LÀ, ĐÚNG LÀ: Giống với cái nào đó. -
ㅇㅅ (
어서
)
: 일이나 행동을 빨리 하도록 재촉하는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHANH LÊN, MAU LÊN: Từ thúc giục để làm việc hay hành động nhanh chóng. -
ㅇㅅ (
약속
)
: 다른 사람과 어떤 일을 하기로 미리 정함. 또는 그렇게 정한 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨA HẸN, LỜI HỨA: Việc định trước sẽ cùng làm điều gì đó với người khác. Hay là nội dung định sẵn như thế. -
ㅇㅅ (
여섯
)
: 다섯에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SÁU, 6: Số cộng thêm một vào số năm. -
ㅇㅅ (
여성
)
: 어른이 되어 아이를 낳을 수 있는 여자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ NỮ, GIỚI NỮ: Người nữ có thể sinh con khi trưởng thành. -
ㅇㅅ (
역사
)
: 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정. 또는 그 기록.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ, TIẾN TRÌNH LỊCH SỬ: Quá trình xã hội loài người hưng thịnh và suy vong theo dòng thời gian trôi qua. Hoặc ghi chép đó. -
ㅇㅅ (
열쇠
)
: 잠금 장치를 잠그거나 열 수 있게 하는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÌA KHÓA: Dụng cụ để đóng và mở ổ khóa. -
ㅇㅅ (
육십
)
: 예순의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SÁU MƯƠI: Thuộc sáu mươi -
ㅇㅅ (
예순
)
: 열의 여섯 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của số mười. -
ㅇㅅ (
예순
)
: 열의 여섯 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của số mười. -
ㅇㅅ (
예술
)
: 학문과 기술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT: Học vấn và kĩ thuật. -
ㅇㅅ (
약사
)
: 약을 조제하고 파는 일 등을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỢC SĨ: Người chuyên làm công việc như chế tạo và bán thuốc. -
ㅇㅅ (
이십
)
: 십의 두 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần của mười. -
ㅇㅅ (
예습
)
: 앞으로 배울 것을 미리 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LUYỆN TẬP TRƯỚC HỌC BÀI TRƯỚC: Việc học trước những cái sẽ được học. -
ㅇㅅ (
왼손
)
: 왼쪽 손.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAY TRÁI: Tay bên phía trái. -
ㅇㅅ (
오십
)
: 쉰의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NĂM MƯƠI: Thuộc năm mươi. -
ㅇㅅ (
인사
)
: 만나거나 헤어질 때에 예의를 나타냄. 또는 그런 말이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÀO HỎI: Việc thể hiện lễ nghĩa khi gặp gỡ hay chia tay. Hoặc lời nói hay hành động như vậy. -
ㅇㅅ (
여섯
)
: 다섯에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SÁU, 6: Số cộng thêm một vào năm. -
ㅇㅅ (
우산
)
: 긴 막대 위에 지붕 같은 막을 펼쳐서 비가 올 때 손에 들고 머리 위를 가리는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ô: Đồ dùng được cầm trên tay, che đầu mỗi khi mưa đến, có độ trải rộng như mái nhà dùng để tránh ướt mưa. -
ㅇㅅ (
이십
)
: 스물의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi. -
ㅇㅅ (
일식
)
: 일본 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN NHẬT: Món ăn Nhật. -
ㅇㅅ (
육십
)
: 십의 여섯 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của mười. -
ㅇㅅ (
이사
)
: 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮김.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN CHỖ Ở, SỰ CHUYỂN NHÀ: Việc chuyển nơi sinh sống sang nơi khác. -
ㅇㅅ (
음식
)
: 밥이나 국 등과 같이 사람이 끼니때 먹는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN, ĐỒ ĂN: Cái mà con người ăn trong bữa ăn như cơm hay canh... -
ㅇㅅ (
인삼
)
: 건강에 도움을 주는 약초로 뿌리를 먹는 두릅나뭇과의 여러해살이풀. 또는 그 뿌리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY NHÂN SÂM, CỦ NHÂN SÂM: Cây lâu năm thuộc họ cây bạch chì, rễ dùng để ăn như dược thảo tốt cho sức khỏe. Hoặc rễ cây đó. -
ㅇㅅ (
입술
)
: 사람의 입 주위를 둘러싸고 있는 붉고 부드러운 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÔI: Phần thịt mềm và có màu đỏ bao xung quanh miệng của con người. -
ㅇㅅ (
연세
)
: (높임말로) 사람의 나이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUỔI, NIÊN TUẾ: (kính ngữ) Tuổi của con người. -
ㅇㅅ (
연습
)
: 무엇을 잘할 수 있도록 반복하여 익힘.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LUYỆN TẬP, SỰ TẬP LUYỆN: Sự lập lại cho quen thuộc để giỏi một điều gì đó. -
ㅇㅅ (
이상
)
: 정상적인 것과 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC THƯỜNG: Sự khác với cái bình thường. -
ㅇㅅ (
의사
)
: 일정한 자격을 가지고서 병을 진찰하고 치료하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁC SĨ: Người làm nghề chẩn đoán và chữa bệnh với tư cách nhất định.
• Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Gọi món (132)