🌟 자생하다 (自生 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자생하다 (
자생하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자생(自生): 자기의 힘으로 살아감., 식물이 저절로 나고 자람.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 자생하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15)