🌟 반려 (返戾)

Danh từ  

1. 윗사람이나 위 기관에 제출한 문서 등을 처리하지 않고 되돌려줌.

1. SỰ TRẢ LẠI: Việc cấp trên hay cơ quan bên trên không xử lý hồ sơ đã nộp và trả lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서류의 반려.
    The return of the documents.
  • Google translate 반려 처분.
    Disposal of rejection.
  • Google translate 반려가 되다.
    Become a companion.
  • Google translate 반려를 당하다.
    Be rejected.
  • Google translate 반려를 하다.
    Return a favor.
  • Google translate 회장은 사표를 수리하지 않고 당사자들에게 반려를 하였다.
    The chairman refused to accept his resignation and returned it to the parties.
  • Google translate 공고문에는 회사 지원 시에 냈던 서류는 반려가 되지 않는다고 적혀 있었다.
    The notice stated that the documents submitted at the time of application for the company were not returned.
  • Google translate 왜 이 신청서가 반려를 받게 된 거죠?
    Why did this application get rejected?
    Google translate 죄송하지만 저희 기관에서는 그 사항을 처리해 드릴 수가 없습니다.
    I'm sorry, but our agency cannot handle it.

반려: returning; sending back,へんれい【返戻】。へんきゃく【返却】,retour, renvoi,devolución, retornamiento,إرجاع الملف,буцаалт, буцаах, эргүүлж өгөх, татгалзах,sự trả lại,การส่งกลับ, การตีกลับ, การคืน, การคืนกลับ, การส่งคืน, การไม่อนุมัติ, การยับยั้ง,pengembalian,возврат,退回,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반려 (발ː려)
📚 Từ phái sinh: 반려되다(返戾되다): 윗사람이나 위 기관에 제출한 문서 등이 처리되지 않고 되돌려지다. 반려하다(返戾하다): 윗사람이나 위 기관에 제출한 문서 등을 처리하지 않고 되돌려 주다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76)