🌟 전과 (轉科)

Danh từ  

1. 소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮김.

1. SỰ CHUYỂN KHOA, SỰ CHUYỂN NGÀNH: Việc chuyển từ khoa hoặc bộ phận mà mình đã trực thuộc sang nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전과 신청.
    Criminal application.
  • Google translate 전과 요청.
    Criminal request.
  • Google translate 전과 지원.
    Previous criminal application.
  • Google translate 전과를 시키다.
    Make a criminal record.
  • Google translate 전과를 신청하다.
    Apply for a criminal record.
  • Google translate 전과를 하다.
    Make a criminal record.
  • Google translate 지수는 전공을 바꾸고 싶어 전과 신청을 했다.
    Jisoo wanted to change her major and applied for a transfer.
  • Google translate 나는 보병이었지만 전과를 지원해서 포병이 되었다.
    I was an infantryman, but i applied for a criminal record and became a artillery soldier.
  • Google translate 나는 전과를 해서 철학과가 아닌 경제학과 학생이 되었다.
    I made a transfer and became a student of economics, not philosophy.
  • Google translate 유민아, 너 왜 전과 신청을 했어?
    Yoomin, why did you apply for a criminal record?
    Google translate 내 적성에 맞지 않는 것 같아서 전공을 바꾸려고 해.
    I'm trying to change my major because it doesn't seem to suit my aptitude.

전과: changing one's major; transfer,てんか【転科】,changement de département, changement d'orientation, changement de service,cambio de departamento,تغيير تخصّص,шилжүүлэг,sự chuyển khoa, sự chuyển ngành,การเปลี่ยนภาควิชา, การเปลี่ยนสาขาวิชา, การย้ายภาควิชา,mutasi, pindah,Смена кафедры,转系,转专业,转岗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전과 (전ː꽈)
📚 Từ phái sinh: 전과하다(轉科하다): 소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮기다.


🗣️ 전과 (轉科) @ Giải nghĩa

🗣️ 전과 (轉科) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70)