🌟 전과 (轉科)

Danh từ  

1. 소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮김.

1. SỰ CHUYỂN KHOA, SỰ CHUYỂN NGÀNH: Việc chuyển từ khoa hoặc bộ phận mà mình đã trực thuộc sang nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전과 신청.
    Criminal application.
  • 전과 요청.
    Criminal request.
  • 전과 지원.
    Previous criminal application.
  • 전과를 시키다.
    Make a criminal record.
  • 전과를 신청하다.
    Apply for a criminal record.
  • 전과를 하다.
    Make a criminal record.
  • 지수는 전공을 바꾸고 싶어 전과 신청을 했다.
    Jisoo wanted to change her major and applied for a transfer.
  • 나는 보병이었지만 전과를 지원해서 포병이 되었다.
    I was an infantryman, but i applied for a criminal record and became a artillery soldier.
  • 나는 전과를 해서 철학과가 아닌 경제학과 학생이 되었다.
    I made a transfer and became a student of economics, not philosophy.
  • 유민아, 너 왜 전과 신청을 했어?
    Yoomin, why did you apply for a criminal record?
    내 적성에 맞지 않는 것 같아서 전공을 바꾸려고 해.
    I'm trying to change my major because it doesn't seem to suit my aptitude.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전과 (전ː꽈)
📚 Từ phái sinh: 전과하다(轉科하다): 소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮기다.


🗣️ 전과 (轉科) @ Giải nghĩa

🗣️ 전과 (轉科) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97)