🌟 전과하다 (轉科 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전과하다 (
전ː꽈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전과(轉科): 소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮김.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 전과하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)