🌟 미수죄 (未遂罪)

Danh từ  

1. 범죄를 저지르려고 했다가 이루지 못했을 때, 범죄를 저지르려고 했다는 사실만으로도 성립되는 범죄.

1. TỘI ÂM MƯU: Loại tội danh được thành lập dù chỉ dựa vào sự thật là đã có ý định phạm tội trong trường hợp định gây án nhưng chưa thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강간 미수죄.
    Attempted rape.
  • Google translate 강도 미수죄.
    Attempted robbery.
  • Google translate 살인 미수죄.
    Attempted murder.
  • Google translate 미수죄가 성립하다.
    An attempted crime is established.
  • Google translate 미수죄를 적용하다.
    Apply an attempted crime.
  • Google translate 김 씨는 두 번의 사기죄와 한 번의 강도 미수죄로 전과 삼 범이다.
    Kim has three previous convictions for two counts of fraud and one attempted robbery.
  • Google translate 호텔에 불을 지르려다가 현장에서 체포된 김 씨에 대해 방화 미수죄가 적용되었다.
    Kim, who was arrested at the scene while trying to set the hotel on fire, was charged with attempted arson.
  • Google translate 살인 미수죄는 살인보다는 형량이 낮지만 명백한 범죄라는 사실은 변하지 않는다.
    The attempted murder carries a lower sentence than murder, but the fact that it is an obvious crime remains unchanged.

미수죄: attempted crime; uncommitted crime,みすいざい【未遂罪】,tentative de crime,conato, tentativa,محاولة جريمة، جريمة غير مقترفة,бүтэлгүйтсэн хэрэг, бүтэлгүйтсэн  оролдлого, хэрэг хийхийг завдсан үйлдэл,tội âm mưu,ความผิดที่กระทำไม่สำเร็จ, ความผิดฐานพยายาม...,tindak kriminal,неудавшееся преступление, преступное покушение,未遂罪,未遂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미수죄 (미ː수쬐) 미수죄 (미ː수쮀)

📚 Annotation: 주로 '~ 미수죄'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57)