🌟 미수죄 (未遂罪)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미수죄 (
미ː수쬐
) • 미수죄 (미ː수쮀
)📚 Annotation: 주로 '~ 미수죄'로 쓴다.
🌷 ㅁㅅㅈ: Initial sound 미수죄
-
ㅁㅅㅈ (
메시지
)
: 어떤 사실을 알리거나 주장하거나 경고하기 위해 특별히 전하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN NHẮN, LỜI NHẮN: Lời truyền đi đặc biệt để cho biết, thể hiện ý định hoặc cảnh báo về sự việc nào đó. -
ㅁㅅㅈ (
마사지
)
: 손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XOA BÓP, MÁT-XA (MASSAGE): Việc dùng tay đấm bóp hoặc xoa nắn cơ thể để giải tỏa sự căng thẳng của cơ bắp. -
ㅁㅅㅈ (
명승지
)
: 경치가 좋기로 이름난 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI DANH LAM THẮNG CẢNH: Nơi nổi danh là cảnh đẹp. -
ㅁㅅㅈ (
면세점
)
: 공항이나 시내에 있는, 세금이 면제된 상품을 파는 가게.
☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG MIỄN THUẾ: Cửa hàng bán sản phẩm được miễn tiền thuế trong sân bay hay ở trung tâm thành phố.
• Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226)