🌟 여전히 (如前 히)

☆☆   Phó từ  

1. 전과 똑같이.

1. VẪN, VẪN CÒN, VẪN NHƯ XƯA: Giống như trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여전히 그대로.
    Still the same.
  • Google translate 여전히 건강하다.
    Still healthy.
  • Google translate 여전히 남아 있다.
    Still remains.
  • Google translate 여전히 똑같다.
    Still the same.
  • Google translate 여전히 예쁘다.
    Still pretty.
  • Google translate 밖은 여전히 비가 계속 내리고 있다.
    It's still raining outside.
  • Google translate 십 년 만에 본 승규는 여전히 멋있고 몸매도 예전 그대로였다.
    Seeing seung-gyu after a decade, he was still cool and his figure was the same as before.
  • Google translate 여전히 웃음이 많구나.
    You still laugh a lot.
    Google translate 너도 변한 거 하나도 없네.
    You haven't changed a bit either.

여전히: just as it was before,いぜんとして【依然として】。あいかわらず【相変わらず】,toujours, encore, (adv.) comme d'habitude, comme toujours, comme à l'ordinaire,todavía, aún,كالسابق,урдын хэвээр, урьдын адил,vẫn, vẫn còn, vẫn như xưa,ยัง...เหมือนเดิม, ยัง...อยู่,tetap sama,по-прежнему,依旧,依然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여전히 (여전히)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 여전히 (如前 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 여전히 (如前 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Luật (42)