🌟 여전히 (如前 히)

☆☆   Phó từ  

1. 전과 똑같이.

1. VẪN, VẪN CÒN, VẪN NHƯ XƯA: Giống như trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여전히 그대로.
    Still the same.
  • 여전히 건강하다.
    Still healthy.
  • 여전히 남아 있다.
    Still remains.
  • 여전히 똑같다.
    Still the same.
  • 여전히 예쁘다.
    Still pretty.
  • 밖은 여전히 비가 계속 내리고 있다.
    It's still raining outside.
  • 십 년 만에 본 승규는 여전히 멋있고 몸매도 예전 그대로였다.
    Seeing seung-gyu after a decade, he was still cool and his figure was the same as before.
  • 여전히 웃음이 많구나.
    You still laugh a lot.
    너도 변한 거 하나도 없네.
    You haven't changed a bit either.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여전히 (여전히)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 여전히 (如前 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 여전히 (如前 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273)