🌟 메모리 (memory)
Danh từ
🗣️ 메모리 (memory) @ Ví dụ cụ thể
- 내장 메모리. [내장 (內藏)]
- 내장 메모리가 꽉 찼는데 어떻게 하죠? [내장 (內藏)]
- 메모리에 저장된 자료를 정리하거나 외장 메모리를 새로 구입하시는 게 좋겠네요. [내장 (內藏)]
- 새로 나온 컴퓨터는 메모리 용량도 크고 시디롬도 장착되어 있어 사용하기 편리하다. [시디롬 (CD-ROM)]
- 메모리 카드. [카드 (card)]
- 컴퓨터 메모리 카드를 바꾸려고 하는데요. [카드 (card)]
- 새로 산 휴대폰은 외장 메모리 장착이 가능해서 편하다. [장착 (裝着)]
- 메모리 용량. [용량 (容量)]
- 나는 메모리 용량이 큰 하드 디스크를 구입했다. [용량 (容量)]
- 메모리 할당. [할당 (割當)]
🌷 ㅁㅁㄹ: Initial sound 메모리
-
ㅁㅁㄹ (
마무리
)
: 일을 끝냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TẤT, SỰ HOÀN THÀNH, SỰ KẾT THÚC: Sự kết thúc công việc. -
ㅁㅁㄹ (
문맹률
)
: 배우지 못하여 글을 읽거나 쓸 줄 모르는 사람의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ MÙ CHỮ: Tỉ lệ người không biết đọc và không biết viết chữ. -
ㅁㅁㄹ (
메모리
)
: 기억 장치에 담을 수 있는 정보의 최대량.
Danh từ
🌏 DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ: Lượng thông tin tối đa có thể lưu được trong thiết bị ghi nhớ. -
ㅁㅁㄹ (
목마름
)
: 물 등이 몹시 마시고 싶은 상태.
Danh từ
🌏 SỰ KHÁT NƯỚC: Trạng thái rất muốn uống nước... -
ㅁㅁㄹ (
말머리
)
: 이야기를 할 때에 말의 시작 부분.
Danh từ
🌏 LỜI ĐẦU: Phần bắt đầu của lời nói khi nói chuyện.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132)