🌟 말머리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말머리 (
말ː머리
)
🌷 ㅁㅁㄹ: Initial sound 말머리
-
ㅁㅁㄹ (
마무리
)
: 일을 끝냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TẤT, SỰ HOÀN THÀNH, SỰ KẾT THÚC: Sự kết thúc công việc. -
ㅁㅁㄹ (
문맹률
)
: 배우지 못하여 글을 읽거나 쓸 줄 모르는 사람의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ MÙ CHỮ: Tỉ lệ người không biết đọc và không biết viết chữ. -
ㅁㅁㄹ (
메모리
)
: 기억 장치에 담을 수 있는 정보의 최대량.
Danh từ
🌏 DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ: Lượng thông tin tối đa có thể lưu được trong thiết bị ghi nhớ. -
ㅁㅁㄹ (
목마름
)
: 물 등이 몹시 마시고 싶은 상태.
Danh từ
🌏 SỰ KHÁT NƯỚC: Trạng thái rất muốn uống nước... -
ㅁㅁㄹ (
말머리
)
: 이야기를 할 때에 말의 시작 부분.
Danh từ
🌏 LỜI ĐẦU: Phần bắt đầu của lời nói khi nói chuyện.
• Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273)