🌟 말머리

Danh từ  

1. 이야기를 할 때에 말의 시작 부분.

1. LỜI ĐẦU: Phần bắt đầu của lời nói khi nói chuyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지루한 말머리.
    Boring speech.
  • Google translate 말머리가 길다.
    Long-haired.
  • Google translate 말머리를 꺼내다.
    Take out the head of a horse.
  • Google translate 말머리를 열다.
    Open one's tongue.
  • Google translate 말머리를 잇다.
    Continuing the horse.
  • Google translate 교실로 들어선 선생님은 시험에 관한 이야기로 말머리를 여셨다.
    Entering the classroom, the teacher opened his mouth with a story about the exam.
  • Google translate 이사님은 첫 출근하던 날의 기억을 말머리로 꺼내며 정년 퇴임 소감을 이야기했다.
    The director brought up the memory of his first day at work and told him how he felt about retirement.
  • Google translate 오늘 그 사람을 만나면 말머리를 어떻게 열어야 할까?
    How am i supposed to open the horse when i meet him today?
    Google translate 일상적인 이야기로 자연스럽게 대화를 시작해 봐.
    Start a conversation naturally with a routine story.

말머리: the head of the story,ぼうとう【冒頭】。わとう【話頭】,,introducción, preámbulo, prólogo, encabezado,رأس الكلام,оршил үг, удиртгал үг, ярианы эхэн, ярианы эхлэл,lời đầu,อารัมภบท, คำปรารภ, คำเริ่มต้น, คำนำ, บทนำ, ตอนพูดเกริ่นนำ,awal kata, awal cerita,,话头,

2. 이야기를 할 때에 말을 이끌어 가는 방향.

2. ĐẦU ĐỀ: Hướng dẫn dắt lời nói khi nói chuyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말머리가 다양하다.
    A variety of horses.
  • Google translate 말머리를 돌리다.
    Turn the horse around.
  • Google translate 말머리를 바꾸다.
    Change the subject.
  • Google translate 말머리를 잡다.
    Hold the horses.
  • Google translate 말머리를 주도하다.
    Lead the way in speech.
  • Google translate 어색한 침묵이 흐르자 지수가 말머리를 바꾸어 새로운 이야기를 시작했다.
    An awkward silence passed, and ji-su changed her tongue and began a new story.
  • Google translate 아내가 자신의 잘못에 대해 말하려고 하자 남자는 서둘러 말머리를 돌렸다.
    When his wife tried to tell him about her fault, the man hurriedly turned his tongue.
  • Google translate 승규는 여러 사람이 모인 곳에서도 얘기를 잘 하더라.
    Seung-gyu is good at talking in a crowd.
    Google translate 응, 승규가 말을 잘해서 주로 말머리를 잡는 역할을 해.
    Yes, seung-gyu is good at speaking, so he usually plays the role of catching the head of a horse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말머리 (말ː머리)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273)