🌟 내장 (內藏)

Danh từ  

1. 기계가 어떤 기능이나 장치를 겉으로 보이지 않도록 속에 갖추고 있는 것.

1. VIỆC LẮP ĐẶT BÊN TRONG: Việc lắp đặt máy móc, thiết bị bên trong sao cho bên ngoài không nhìn thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내장 메모리.
    Internal memory.
  • Google translate 내장 방식.
    Built-in method.
  • Google translate 내장 스피커.
    Built-in speakers.
  • Google translate 내장 장치.
    Built-in devices.
  • Google translate 내장이 되다.
    Be gutted.
  • Google translate 내장을 하다.
    Internal organs.
  • Google translate 화상 채팅을 할 때는 컴퓨터 내장 카메라를 이용하면 편하다.
    It's convenient to use a built-in computer camera for video chatting.
  • Google translate 이번에 새로 나온 자동차에는 고급 내장 스피커가 있다.
    The new car has a high-end built-in speaker.
  • Google translate 내장 메모리가 꽉 찼는데 어떻게 하죠?
    The internal memory is full. what should i do?
    Google translate 메모리에 저장된 자료를 정리하거나 외장 메모리를 새로 구입하시는 게 좋겠네요.
    You'd better organize your data in memory or buy a new external memory.

내장: being built-in,ないぞう【内蔵】,intégration,almacenamiento, incorporación,حفظ داخلي,дотоод эд анги,việc lắp đặt bên trong,อุปกรณ์ฝังใน, อุปกรณ์ซ่อนภายใน,internal,внутренний; встроенный,内置,内装,内藏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내장 (내ː장)
📚 Từ phái sinh: 내장되다(內藏되다): 기계에 어떤 기능이나 장치가 겉으로 보이지 않도록 속에 갖추어져 있… 내장하다(內藏하다): 기계가 어떤 기능이나 장치를 겉으로 보이지 않도록 속에 갖추고 있다.


🗣️ 내장 (內藏) @ Giải nghĩa

🗣️ 내장 (內藏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sở thích (103) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)