🌟 귀담아듣다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀담아듣다 (
귀다마듣따
) • 귀담아들어 (귀다마드러
) • 귀담아들으니 (귀다마드르니
) • 귀담아듣는 (귀다마든는
)
🗣️ 귀담아듣다 @ Ví dụ cụ thể
- 말씀을 귀담아듣다. [말씀]
🌷 ㄱㄷㅇㄷㄷ: Initial sound 귀담아듣다
-
ㄱㄷㅇㄷㄷ (
귀담아듣다
)
: 주의하여 잘 듣다.
Động từ
🌏 CHÚ Ý LẮNG NGHE: Chú ý nghe rõ.
• Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82)