🌟 정경 (政經)

Danh từ  

1. 정치와 경제.

1. KINH TẾ - CHÍNH TRỊ: Chính trị và kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정경 분리.
    Separation of political and political circles.
  • Google translate 정경 유착.
    Collusive ties between politics and business.
  • Google translate 그 시기에는 우리나라에도 정경 유착으로 인한 부정부패가 많았다.
    During that time, there were many corruption cases in korea due to collusive ties between politics and business.
  • Google translate 외교 관계가 사실상 단절된 두 나라였지만 정경 분리의 원칙에 따라 경제 교류는 여전히 활발했다.
    Although diplomatic relations were virtually severed, economic exchanges were still active in accordance with the principle of separation between politics and business.

정경: politics and business,せいけい【政経】,,política y economía,سياسة واقتصاد,улс төр эдийн засаг,kinh tế - chính trị,การเมืองและเศรษฐกิจ,,,政经,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정경 (정경)

🗣️ 정경 (政經) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98)