🌟 건들건들하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건들건들하다 (
건들건들하다
)
📚 Từ phái sinh: • 건들건들: 바람이 가볍고 부드럽게 자꾸 부는 모양., 태도가 바르지 않고 건방지게 구는 …
• Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47)