🌟 연주회 (演奏會)

☆☆   Danh từ  

1. 음악을 연주하여 청중에게 들려주는 모임.

1. BUỔI TRÌNH DIỄN: Buổi biểu diễn nhạc cụ cho công chúng nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국악 연주회.
    Traditional music concert.
  • Google translate 바이올린 연주회.
    A violin recital.
  • Google translate 정기 연주회.
    Regular concert.
  • Google translate 클래식 연주회.
    Classical concert.
  • Google translate 피아노 연주회.
    Piano recital.
  • Google translate 연주회가 열리다.
    A concert is held.
  • Google translate 연주회를 감상하다.
    Appreciate a concert.
  • Google translate 연주회를 열다.
    Hold a concert.
  • Google translate 연주회에 가다.
    Go to a concert.
  • Google translate 가야금, 대금, 아쟁 등의 연주를 들을 수 있는 전통 음악 연주회가 열렸다.
    Traditional music concerts were held to listen to gayageum, daegeum, and ajaeng.
  • Google translate 세계적인 피아니스트인 김 씨가 오래간만에 국내에서 피아노 연주회를 가졌다.
    World-renowned pianist kim held a piano recital in korea for the first time in a long time.
  • Google translate 클래식 연주회에 갈 건데 같이 갈래?
    I'm going to a classical concert. would you like to join me?
    Google translate 음, 난 클래식을 별로 좋아하지 않아서 미안하지만 사양할게.
    Well, i'm sorry i don't like classical very much, but i'll pass.

연주회: concert; recital,えんそうかい【演奏会】。コンサート,concert, récital,concierto, recital,حفلة موسيقيّة,хөгжмийн концерт,buổi trình diễn,คอนเสิร์ต, งานแสดงดนตรี,konser, resital,концерт,演奏会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연주회 (연ː주회) 연주회 (연ː주훼)
📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 연주회 (演奏會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15)