🌟 완전히 (完全 히)

☆☆☆   Phó từ  

1. 부족한 점이 없이 모든 것이 갖추어져 모자람이나 흠이 없이.

1. MỘT CÁCH HOÀN CHỈNH, MỘT CÁCH HOÀN THIỆN, MỘT CÁCH TRỌN VẸN: Mọi cái được tạo nên một cách hoàn hảo không hề thiếu sót và có tì vết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 완전히 끝나다.
    Completely over.
  • Google translate 완전히 낫다.
    Completely better.
  • Google translate 완전히 만들다.
    Completely make.
  • Google translate 완전히 부수다.
    Crush completely.
  • Google translate 완전히 성공하다.
    Completely successful.
  • Google translate 완전히 이루다.
    Completely accomplished.
  • Google translate 완전히 치료하다.
    Completely treat.
  • Google translate 나는 드디어 그 일을 완전히 끝냈다.
    I've finally finished the work completely.
  • Google translate 그들은 이혼을 하고 완전히 남남이 되었다.
    They divorced and became completely strangers.
  • Google translate 다 죽어가던 그가 완전히 병이 나아서 젊고 건강한 청년이 되었다.
    As he was dying, he was completely cured and became a young and healthy young man.

완전히: completely; perfectly,かんぜんに【完全に】。かんぺきに【完璧に】,parfaitement, complètement,completamente,كامل,бүрэн, бүтэн,một cách hoàn chỉnh, một cách hoàn thiện, một cách trọn vẹn,อย่างสมบูรณ์แบบ, อย่างครบถ้วน, อย่างพร้อมมูล, อย่างไม่ขาดตกบกพร่อง, อย่างไม่มีที่ติ, อย่างไร้ที่ติ,dengan sempurna,цело; полно; совершенно,完全地,完美地,彻底地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완전히 (완전히)
📚 Từ phái sinh: 완전(完全): 부족한 점이 없이 모든 것이 다 갖추어져 있음.
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 완전히 (完全 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 완전히 (完全 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Tôn giáo (43)