🌟 망가트리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망가트리다 (
망가트리다
) • 망가트리어 (망가트리어
망가트리여
) • 망가트리니 ()
🌷 ㅁㄱㅌㄹㄷ: Initial sound 망가트리다
-
ㅁㄱㅌㄹㄷ (
망가트리다
)
: 부수거나 깨거나 또는 고장 나게 해서 완전히 못 쓰게 만들다.
Động từ
🌏 PHÁ HỎNG, PHÁ VỠ: Đập phá, làm vỡ hay làm hỏng khiến cho hoàn toàn không dùng được.
• Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)