🌟 망가뜨리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망가뜨리다 (
망가뜨리다
) • 망가뜨리어 (망가뜨리어
망가뜨리여
) • 망가뜨리니 ()
🗣️ 망가뜨리다 @ Giải nghĩa
- 요절내다 (撓折내다) : 물건을 못 쓰게 될 정도로 깨뜨리거나 망가뜨리다.
🌷 ㅁㄱㄸㄹㄷ: Initial sound 망가뜨리다
-
ㅁㄱㄸㄹㄷ (
망가뜨리다
)
: 부수거나 깨거나 또는 고장 나게 해서 완전히 못 쓰게 만들다.
Động từ
🌏 PHÁ HOẠI, PHÁ HỎNG, PHÁ VỠ: Đập phá, làm vỡ hay làm hỏng khiến cho hoàn toàn không dùng được.
• Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28)