🌟 망가뜨리다

Động từ  

1. 부수거나 깨거나 또는 고장 나게 해서 완전히 못 쓰게 만들다.

1. PHÁ HOẠI, PHÁ HỎNG, PHÁ VỠ: Đập phá, làm vỡ hay làm hỏng khiến cho hoàn toàn không dùng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망가뜨린 기계.
    Broken machine.
  • Google translate 시계를 망가뜨리다.
    Break the clock.
  • Google translate 시스템을 망가뜨리다.
    Destroy the system.
  • Google translate 자전거를 망가뜨리다.
    Destroy a bicycle.
  • Google translate 작품을 망가뜨리다.
    Destroy a work.
  • Google translate 장난감을 망가뜨리다.
    Destroy a toy.
  • Google translate 책상을 망가뜨리다.
    Destroy a desk.
  • Google translate 컴퓨터를 망가뜨리다.
    Destroy a computer.
  • Google translate 못 쓰게 망가뜨리다.
    To spoil.
  • Google translate 완전히 망가뜨리다.
    Completely destroy.
  • Google translate 동생이 함부로 게임을 하다가 컴퓨터를 완전히 다 망가뜨려 놓았다.
    My brother's been playing games and he's completely broken the computer.
  • Google translate 어제 내가 실수로 망가뜨린 물건은 전부 내 돈으로 물어내야 했다.
    Everything i accidentally broke yesterday had to be paid with my own money.
  • Google translate 아버지는 화가 나서 내가 만든 작품들을 발로 차서 전부 다 망가뜨렸다.
    My father was angry and kicked the works i had made and destroyed them all.
Từ đồng nghĩa 망가트리다: 부수거나 깨거나 또는 고장 나게 해서 완전히 못 쓰게 만들다.

망가뜨리다: break; destroy,こわす【壊す】。だめにする【駄目にする】。はそんする【破損する】,casser, abîmer, briser, détériorer, endommager, gâcher,romper, estropear,يخرّب,эвдэх, эвдлэх, хэмхлэх,phá hoại, phá hỏng, phá vỡ,ทำให้พัง, ทำให้ใช้ไม่ได้, ทำให้เสีย,merusak,ломать; разбивать; портить,破坏,打碎,弄坏,整坏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망가뜨리다 (망가뜨리다) 망가뜨리어 (망가뜨리어망가뜨리여) 망가뜨리니 ()


🗣️ 망가뜨리다 @ Giải nghĩa

💕Start 망가뜨리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28)