🌟 뒤바꾸다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤바꾸다 (
뒤바꾸다
) • 뒤바꾸어 () • 뒤바꾸니 ()
📚 Từ phái sinh: • 뒤바뀌다: 순서나 위치가 반대로 바뀌거나 마구 섞이다., 아주 크게 바뀌다.
🗣️ 뒤바꾸다 @ Giải nghĩa
- 도치하다 (倒置하다) : 어떤 일에서 순서나 위치 등을 뒤바꾸다.
- 번복하다 (飜覆/翻覆하다) : 이리저리 고치거나 뒤바꾸다.
🌷 ㄷㅂㄲㄷ: Initial sound 뒤바꾸다
-
ㄷㅂㄲㄷ (
뒤바뀌다
)
: 순서나 위치가 반대로 바뀌거나 마구 섞이다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẢO LỘN, BỊ ĐẢO NGƯỢC: Thứ tự hoặc vị trí bị đổi ngược hay bị xáo trộn. -
ㄷㅂㄲㄷ (
뒤바꾸다
)
: 순서나 위치를 반대로 바꾸거나 마구 섞이게 하다.
Động từ
🌏 ĐẢO LỘN, ĐẢO NGƯỢC: Đổi ngược thứ tự hoặc vị trí hay làm xáo trộn.
• Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15)