🌟 뒤바꾸다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤바꾸다 (
뒤바꾸다
) • 뒤바꾸어 () • 뒤바꾸니 ()
📚 Từ phái sinh: • 뒤바뀌다: 순서나 위치가 반대로 바뀌거나 마구 섞이다., 아주 크게 바뀌다.
🗣️ 뒤바꾸다 @ Giải nghĩa
- 도치하다 (倒置하다) : 어떤 일에서 순서나 위치 등을 뒤바꾸다.
- 번복하다 (飜覆/翻覆하다) : 이리저리 고치거나 뒤바꾸다.
🌷 ㄷㅂㄲㄷ: Initial sound 뒤바꾸다
-
ㄷㅂㄲㄷ (
뒤바뀌다
)
: 순서나 위치가 반대로 바뀌거나 마구 섞이다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẢO LỘN, BỊ ĐẢO NGƯỢC: Thứ tự hoặc vị trí bị đổi ngược hay bị xáo trộn. -
ㄷㅂㄲㄷ (
뒤바꾸다
)
: 순서나 위치를 반대로 바꾸거나 마구 섞이게 하다.
Động từ
🌏 ĐẢO LỘN, ĐẢO NGƯỢC: Đổi ngược thứ tự hoặc vị trí hay làm xáo trộn.
• Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47)