🌟 완료 (完了)

  Danh từ  

1. 완전히 끝마침.

1. SỰ HOÀN THÀNH: Sự kết thúc một cách toàn vẹn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개발 완료.
    Development complete.
  • Google translate 공사 완료.
    Construction completed.
  • Google translate 준비 완료.
    Ready.
  • Google translate 완료가 되다.
    Be completed.
  • Google translate 완료를 하다.
    Complete.
  • Google translate 전지의 충전이 다 되자 충전의 완료를 알리는 소리가 났다.
    When the battery was fully charged, there was a sound of the completion of the charge.
  • Google translate 우리는 프로젝트의 시작에서부터 완료에 이르기까지 네 달 동안을 함께 동고동락하며 지냈다.
    We spent four months together, from the beginning of the project to the completion.
  • Google translate 깜빡하고 지원서를 못 접수했는데 지금 해도 되려나?
    I forgot to register, can i do it now?
    Google translate 이미 접수는 모두 완료가 되었는데 안 받아 주겠지.
    I've already completed all applications, and they won't accept it.

완료: completion,かんりょう【完了】,fin, achèvement, conclusion,terminación, finalización, conclusión,إتمام,төгсгөвөр, дуусгавар, бүрэн дуусгах, бүрэн хангах,sự hoàn thành,การจบ, การเสร็จสิ้น, การสิ้นสุด, ความสำเร็จ, ความสมบูรณ์,penyelesaian,завершение,完了,完成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완료 (왈료)
📚 Từ phái sinh: 완료되다(完了되다): 완전히 끝마쳐지다. 완료하다(完了하다): 완전히 끝마치다.

🗣️ 완료 (完了) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197)