🌟 완료 (完了)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완료 (
왈료
)
📚 Từ phái sinh: • 완료되다(完了되다): 완전히 끝마쳐지다. • 완료하다(完了하다): 완전히 끝마치다.
🗣️ 완료 (完了) @ Ví dụ cụ thể
- 미래 완료 시제. [미래 완료 (未來完了)]
- 미래 완료 형태. [미래 완료 (未來完了)]
- 미래 완료를 넣다. [미래 완료 (未來完了)]
- 미래 완료를 사용하다. [미래 완료 (未來完了)]
- 미래 완료로 표현하다. [미래 완료 (未來完了)]
- 선생님은 미래 진행과 미래 완료의 차이점을 학생들에게 설명했다. [미래 완료 (未來完了)]
- 영어의 현재 완료. [현재 완료 (現在完了)]
- 현재 완료 표현. [현재 완료 (現在完了)]
- 현재 완료가 쓰이다. [현재 완료 (現在完了)]
- 현재 완료를 배우다. [현재 완료 (現在完了)]
- 현재 완료로 바꾸다. [현재 완료 (現在完了)]
- 그 문장은 과거 시제가 아닌 현재 완료 시제로 번역될 수 있다. [현재 완료 (現在完了)]
- 과거 완료를 배우다. [과거 완료 (過去完了)]
- 과거 완료를 틀리다. [과거 완료 (過去完了)]
- 과거 완료로 나타내다. [과거 완료 (過去完了)]
- 과거 완료로 쓰다. [과거 완료 (過去完了)]
- 과거 완료로 표현하다. [과거 완료 (過去完了)]
- 영어의 완료 시제에는 과거 완료, 현재 완료, 미래 완료가 있다. [과거 완료 (過去完了)]
- 처치를 완료하다. [처치 (處置)]
- 처치 완료. [처치 (處置)]
- 미래형은 언어에 따라 단순 미래, 미래 완료, 미래 진행 등으로 나뉘기도 한다. [미래형 (未來形)]
- 출고 완료. [출고 (出庫)]
- 인터넷 주문한 책이 출고 완료라고 했지만 일주일이 넘도록 배송되지 않았다. [출고 (出庫)]
🌷 ㅇㄹ: Initial sound 완료
-
ㅇㄹ (
여러
)
: 많은 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHIỀU: Một số nhiều. -
ㅇㄹ (
여름
)
: 네 계절 중의 하나로 봄과 가을 사이의 더운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Mùa nóng nằm giữa mùa xuân và mùa thu trong bốn mùa. -
ㅇㄹ (
어른
)
: 다 자란 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN: Người đã hoàn toàn trưởng thành. -
ㅇㄹ (
올림
)
: 아랫사람이 윗사람에게 편지나 선물을 보낼 때 그것을 올린다는 뜻으로, 보내는 사람의 이름 다음에 쓰는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH THƯ, KÍNH TẶNG: Từ dùng khi người dưới gửi thư hay quà tặng cho người trên và được viết sau tên của người gửi với ý nghĩa trịnh trọng. -
ㅇㄹ (
요리
)
: 음식을 만듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẤU ĂN, NẤU NƯỚNG: Chế biến thành thức ăn từ các nguyên liệu. -
ㅇㄹ (
우리
)
: 말하는 사람이 자기와 듣는 사람 또는 이를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TA: Từ chỉ nhiều người bao gồm cả người nói và người nghe. -
ㅇㄹ (
이름
)
: 다른 것과 구별하기 위해 동물, 사물, 현상 등에 붙여서 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÊN, TÊN GỌI: Từ gán cho động vật, sự vật, hiện tượng... để gọi nhằm phân biệt với cái khác. -
ㅇㄹ (
연락
)
: 어떤 사실을 전하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN LẠC: Việc chuyển cho biết một sự thật nào đó. -
ㅇㄹ (
오래
)
: 긴 시간 동안.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÂU: Trong thời gian dài. -
ㅇㄹ (
유리
)
: 투명하고 단단하며 잘 깨지는, 창문이나 거울 등에 사용되는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦY TINH: Vật liệu trong suốt, cứng và dễ vỡ, được sử dụng làm cửa sổ hay gương. -
ㅇㄹ (
음료
)
: 물이나 물처럼 마시는 모든 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước hay mọi chất lỏng uống được như nước. -
ㅇㄹ (
아래
)
: 일정한 기준보다 낮은 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI: Vị trí thấp hơn tiêu chuẩn nhất định. -
ㅇㄹ (
이런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 이러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… như thế này.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)