🌟 완료 (完了)

  Danh từ  

1. 완전히 끝마침.

1. SỰ HOÀN THÀNH: Sự kết thúc một cách toàn vẹn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개발 완료.
    Development complete.
  • 공사 완료.
    Construction completed.
  • 준비 완료.
    Ready.
  • 완료가 되다.
    Be completed.
  • 완료를 하다.
    Complete.
  • 전지의 충전이 다 되자 충전의 완료를 알리는 소리가 났다.
    When the battery was fully charged, there was a sound of the completion of the charge.
  • 우리는 프로젝트의 시작에서부터 완료에 이르기까지 네 달 동안을 함께 동고동락하며 지냈다.
    We spent four months together, from the beginning of the project to the completion.
  • 깜빡하고 지원서를 못 접수했는데 지금 해도 되려나?
    I forgot to register, can i do it now?
    이미 접수는 모두 완료가 되었는데 안 받아 주겠지.
    I've already completed all applications, and they won't accept it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완료 (왈료)
📚 Từ phái sinh: 완료되다(完了되다): 완전히 끝마쳐지다. 완료하다(完了하다): 완전히 끝마치다.

🗣️ 완료 (完了) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)