🌟 삭제 (削除)

☆☆   Danh từ  

1. 없애거나 지움.

1. SỰ XÓA BỎ: Sự bỏ đi hoặc xóa đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기록 삭제.
    Delete records.
  • Google translate 내용 삭제.
    Delete content.
  • Google translate 조항 삭제.
    Delete the clause.
  • Google translate 파일 삭제.
    Deleting files.
  • Google translate 삭제가 되다.
    Be deleted.
  • Google translate 삭제를 하다.
    Delete.
  • Google translate 완전히 삭제가 된 컴퓨터의 파일은 복구하기 어렵다.
    Files on a computer that have been completely deleted are difficult to recover.
  • Google translate 김 씨는 보고서에서 필요 없는 내용의 삭제를 요구했다.
    Kim called for the deletion of unnecessary content from the report.
  • Google translate 책에서 이 부분은 남겨 놓을까요?
    Should i leave this part of the book?
    Google translate 아니요. 삭제를 하는 게 좋겠어요.
    No. you'd better delete it.
Từ trái nghĩa 첨가(添加): 이미 있는 것에 새로운 것을 덧붙이거나 보탬.

삭제: deletion; removal; elimination,さくじょ【削除】,supression, élimination, effacement,eliminación, abolición,حذف,арилгах, хасах,sự xóa bỏ,การลบ, การลบออก, การตัดออก, การเอาออก,penghapusan,удаление,删除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삭제 (삭쩨)
📚 Từ phái sinh: 삭제되다(削除되다): 없어지거나 지워지다. 삭제하다(削除하다): 없애거나 지우다.
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

🗣️ 삭제 (削除) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Luật (42) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)