🌟 아이디 (ID)

  Danh từ  

1. 인터넷에서, 이용자의 신분을 나타내는 문자나 숫자 등의 체계.

1. ID: Hệ thống chữ hoặc con số thể hiện thân phận của người sử dụng, ở Internet.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이디와 비밀번호.
    Id and password.
  • Google translate 아이디 삭제.
    Delete id.
  • Google translate 아이디 입력.
    Enter id.
  • Google translate 아이디 저장.
    Save id.
  • Google translate 아이디 확인.
    Confirm id.
  • Google translate 아이디를 넣다.
    Insert id.
  • Google translate 아이디를 입력하다.
    Enter an id.
  • Google translate 아이디와 비밀번호를 입력하세요.
    Please enter your id and password.
  • Google translate 나는 인터넷 사이트에서 친구가 나를 쉽게 찾도록 친구에게 내 아이디를 가르쳐 주었다.
    I taught my friend my id on the internet site to make it easier for him to find me.
  • Google translate 오랜만에 인터넷 사이트에 들어가려니까 제 아이디를 잊어버렸어요.
    I forgot my id when i was going to go to the internet site after a long time.
    Google translate 아이디 찾기 버튼을 눌러서 아이디를 찾아보세요.
    Press the find id button to find your id.

아이디: ID; identification,アイディー,identifiant, identification,identificación,الهوية,нэвтрэх нэр,ID,รหัสประจำตัว, เลขประจำตัว,ID, tanda pengenal,имя пользователя; логин,账号,用户名,网名,


📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Văn hóa đại chúng  
📚 Variant: ID

🗣️ 아이디 (ID) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82)