🌟 여위다

Động từ  

1. 살이 많이 빠져 몸이 마르고 얼굴에 핏기가 없게 되다.

1. XANH XAO, GẦY GUỘC: Giảm cân nhiều, người gầy và khuôn mặt trở nên không hồng hào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여윈 뺨.
    Thin cheeks.
  • Google translate 여윈 손.
    A thin hand.
  • Google translate 여윈 어깨.
    Thin shoulders.
  • Google translate 얼굴이 여위어 있다.
    Her face is thin.
  • Google translate 몸이 여위다.
    The body is thin.
  • Google translate 아들은 며칠 동안 밥을 못 먹어서 몸이 바짝 여위어 있었다.
    The son had not eaten for several days, and was in a state of limbo.
  • Google translate 남편은 아내의 여위고 굽은 등을 보고 안타까운 마음이 들었다.
    My husband felt sorry for his wife's thin, bent back.
  • Google translate 너 며칠새 왜 얼굴이 홀쭉하게 여위었어?
    Why have you been so thin in the last few days?
    Google translate 감기 몸살을 심하게 앓았거든.
    I had a bad cold.
작은말 야위다: 살이 빠져 몸이 마르고 얼굴에 핏기가 없게 되다.

여위다: become thin; lose weight,やつれる【窶れる】。やせこける【痩せこける】。しょうすいする【憔悴する・憔忰する】,maigrir, s'amaigrir,enflaquecerse,يصبح هزيلا,шуумайх, шуугдах, турж эцэх, чөрийх,xanh xao, gầy guộc,ซูบผอม, ซูบเซียว, ซูบซีด,ramping, kurus,худеть,瘦,消瘦,

2. 살림살이가 매우 가난하게 되다.

2. TÚNG THIẾU, TÚNG BẤN: Cuộc sống trở nên rất nghèo túng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여위어 가는 형편.
    A languishing situation.
  • Google translate 가세가 여위다.
    The family is thin.
  • Google translate 살림이 여위다.
    The house is lean.
  • Google translate 집이 여위다.
    The house is thin.
  • Google translate 집안이 여위다.
    The family is thin.
  • Google translate 아버지가 직장을 잃으신 이후로 우리 집은 점점 여위어 갔다.
    Since my father lost his job, my house has been languishing.
  • Google translate 갑자기 살림이 여위어 제대로 밥 한 끼 먹기가 힘든 날들이 많았다.
    There were many days when suddenly the house was empty and it was hard to get a proper meal.
  • Google translate 자네 요새도 힘든가?
    Are you having a hard time these days?
    Google translate 네, 사업 실패로 한 번 여윈 가세가 좀처럼 나아질 기미가 보이지 않네요.
    Yes, business failure shows no sign of improvement.

3. 빛이나 소리 등이 점점 작아지거나 흐릿해지다.

3. TRỞ NÊN YẾU ỚT: Những cái như ánh sáng hay tiếng trở nên nhỏ dần hoặc mờ dần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여위어 가는 빛.
    A lingering light.
  • Google translate 빛이 여위다.
    The light is thin.
  • Google translate 소리가 여위다.
    The sound is thin.
  • Google translate 멀리 여위다.
    Lean far away.
  • Google translate 희미하게 여위다.
    Faintly thin.
  • Google translate 기차가 출발하고 경적 소리는 저 멀리 여위어 갔다.
    The train started and the horn went far away.
  • Google translate 어렸을 적 기억이 희미하고 여위어져 잘 기억이 나지 않았다.
    I couldn't remember well because my childhood memories were faint and thin.
  • Google translate 거실 등 몇 번 깜빡이더니 아예 나가 버렸어.
    I blinked a couple of times in the living room and i left.
    Google translate 며칠 전부터 형광등 빛이 여위는 것 같더니.
    The fluorescent light seemed to fade a few days ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여위다 (여위다) 여위어 (여위어여위여) 여위니 ()


🗣️ 여위다 @ Giải nghĩa

🗣️ 여위다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47)