🌟 야위다

Động từ  

1. 살이 빠져 몸이 마르고 얼굴에 핏기가 없게 되다.

1. GẦY MÒN, HỐC HÁC: Sụt cân, cơ thể gầy và khuôn mặt trở nên không hồng hào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야윈 모습.
    A thin figure.
  • Google translate 야윈 볼.
    Yawyn ball.
  • Google translate 몸이 야위다.
    Body thin.
  • Google translate 얼굴이 야위다.
    Face thin.
  • Google translate 몹시 야위다.
    Extremely thin.
  • Google translate 승규는 못 본 사이에 몸이 야위고 얼굴이 상해 있었다.
    Seung-gyu had been thin and wounded since he had not seen him.
  • Google translate 유민이가 요즘 아파서 밥도 제대로 못 먹고 점점 야위어 간다.
    Yoomin is sick these days, so she can't eat properly and is getting thinner.
  • Google translate 지수가 일 때문에 많이 힘든가 봐요.
    Jisoo must be having a hard time with her work.
    Google translate 네. 야윈 얼굴을 볼 때마다 마음이 안쓰러워요.
    Yeah. whenever i see a thin face, i feel sorry for him.
큰말 여위다: 살이 많이 빠져 몸이 마르고 얼굴에 핏기가 없게 되다., 살림살이가 매우 가난하…

야위다: become thin; lose weight,やせる【痩せる】。やせほそる【痩せ細る】,être maigre, maigrir, s'émacier, perdre du poids,demacrar,ينحف,турж эцэх, ядарч туйлдах, цонхийх, шөвийх,gầy mòn, hốc hác,ซูบผอม, ผอมแห้ง,kurus, kuyu,худеть; быть худощавым; терять в весе; спадать с тела (с лица),瘦,消瘦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야위다 (야위다) 야위어 (야위어야위여) 야위니 ()


🗣️ 야위다 @ Giải nghĩa

🗣️ 야위다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159)