🌟 일없다

Tính từ  

1. 소용이나 필요가 없다.

1. KHỎI CẦN, VÔ ÍCH: Vô dụng hay không cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 판매원은 내가 일없다고 했는데도 자꾸 나를 귀찮게 했다.
    The salesman kept bothering me even though i said i wasn't doing anything.
  • Google translate 지수의 간곡한 부탁에도 승규는 일없다는 듯 대꾸하지 않았다.
    Despite jisoo's earnest request, seung-gyu didn't answer as if nothing happened.
  • Google translate 어머니, 아이스크림 또 드실래요?
    Mother, would you like another ice cream?
    Google translate 일없다. 나는 이것만 먹어도 배부르다.
    No problem. i'm full just by eating this.

일없다: needless; unwanted,いらない【要らない】,(adj.) pas la peine,inútil, inservible, innecesario,ليس بحاجة إليه ، ليس شيئا ضروريا,хэрэггүй, шаардлагагүй,khỏi cần, vô ích,ไม่จำเป็น, ไม่มีประโยชน์, ไม่ต้องการ,tidak berguna, tidak perlu,неважный; ненужный,没用,不需要,

2. 걱정하거나 신경 쓸 필요가 없다.

2. KHÔNG SAO, KHỎI CẦN: Không cần lo lắng hay bận tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지가 할아버지를 업으려 했으나 할아버지는 일없다며 걸어서 내려오셨다.
    My father tried to carry my grandfather on his back, but he walked down, saying, "i'm fine.".
  • Google translate 민준 씨 오늘 화가 단단히 났나 봐.
    Minjun, you must be really upset today.
    Google translate 그러게. 커피 한 잔이면 일없을 사람인데 오늘은 무척 화가 난 모양이네.
    Yeah. a cup of coffee will do you good, but you must be very upset today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일없다 (이ː럽따) 일없는 (이ː럼는) 일없어 (이ː럽써) 일없으니 (이ː럽쓰니) 일없습니다 (이ː럽씀니다) 일없고 (이ː럽꼬) 일없지 (이ː럽찌)
📚 Từ phái sinh: 일없이: 아무런 이유 없이.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132)