🌟 빼빼

Phó từ  

1. 몹시 마른 모양.

1. KHẲNG KHIU, GẦY RÒM: Dáng rất gầy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빼빼 마르다.
    Skinny.
  • Google translate 빼빼 여위다.
    It's a wolf.
  • Google translate 가죽만 빼빼 남다.
    Only skin remains.
  • Google translate 그는 빼빼 여윈 사윗감이 영 맘에 들지 않았다.
    He didn't like the thinness of his son-in-law.
  • Google translate 지수는 보기 싫을 정도로 점점 빼빼 말라 간다.
    The index is getting so thin that it doesn't look good.
  • Google translate 저 선수는 왜소하지만 근력이 참 좋죠?
    He's small, but he's muscular, isn't he?
    Google translate 빼빼 말랐는데도 상대 선수와의 몸싸움에서 쉽게 밀리지 않네요.
    I'm skinny, but i'm not easily pushed out of a physical fight with my opponent.

빼빼: gauntly,がりがり,,esqueléticamente, raquíticamente, anémicamente,نحيفا,туранхай, эцэнхий,khẳng khiu, gầy ròm,(ผอม)อย่างเหลือแต่กระดูก, (ผอม)จนหนังติดกระดูก,,,干瘦地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빼빼 (빼빼)
📚 Từ phái sinh: 빼빼하다: 몹시 마른 상태에 있다.

🗣️ 빼빼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36)