🌟 빽빽

Phó từ  

1. 갑자기 높고 날카롭게 자꾸 지르는 소리.

1. RÍT LÊN, THÉT LÊN: Tiếng hét lớn, the thé và bất thình lình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기적 소리가 빽빽 울리다.
    Miracle sounds jam-packed.
  • Google translate 소리를 빽빽 지르다.
    Give a shrill cry.
  • Google translate 아기가 빽빽 울어 대다.
    The baby cries hard.
  • Google translate 기차가 경적을 빽빽 울리며 지나갔다.
    The train zoomed past.
  • Google translate 한밤중에 아기가 빽빽 울어대서 잠을 잘 수가 없었다.
    I couldn't sleep in the middle of the night because the baby was crying so hard.
  • Google translate 동네 한복판에서 아주머니 둘이 빽빽 고함을 지르며 싸우고 있었다.
    In the middle of the neighborhood, two ladies were fighting, shouting and shouting.
Từ tham khảo 삑삑: 갑자기 매우 높고 날카롭게 자꾸 내는 소리.

빽빽: with a shriek,きゃあきゃあ,,emitiendo chillidos,حادًّا ومرتفعًا ومستمرًّا,тасхийн, часхийн,rít lên, thét lên,กรี๊ด, ว้าย, (เสียงร้อง)แว้กแว้ก, (รถไฟ)ปู๊นปู๊น,,,(尖叫声)啊啊,嗷嗷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빽빽 (빽빽)
📚 Từ phái sinh: 빽빽거리다: 갑자기 높고 날카롭게 지르는 소리가 자꾸 나다. 빽빽대다: 갑자기 높고 날카롭게 지르는 소리가 자꾸 나다.

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)