🌾 End: 빽
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
빽빽
:
갑자기 높고 날카롭게 자꾸 지르는 소리.
Phó từ
🌏 RÍT LÊN, THÉT LÊN: Tiếng hét lớn, the thé và bất thình lình.
•
빽
:
갑자기 높고 날카롭게 지르는 소리.
Phó từ
🌏 THÉT LÊN, RÍT LÊN: Tiếng hét lớn, the thé và bất thình lình.
•
빽
:
여럿이 좁은 곳에 촘촘히 둘러 있는 모양.
Phó từ
🌏 KHÍT, SAN SÁT: Hình ảnh nhiều người chen chúc, quây quần vào chỗ hẹp.
• Luật (42) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99)