🌟 빽
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빽 (
빽
)
🌷 ㅃ: Initial sound 빽
-
ㅃ (
빵
)
: 밀가루를 반죽하여 발효시켜 찌거나 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH MÌ: Thức ăn làm bằng cách nhào bột mì rồi làm lên men và nướng hoặc hấp. -
ㅃ (
뺨
)
: 얼굴에서 양쪽 눈 아래에 있는 통통한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁ: Phần bầu bĩnh ở phía dưới hai bên mắt trên khuôn mặt. -
ㅃ (
뼈
)
: 동물이나 사람의 살 속에서 그 몸을 지탱하는 단단한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 XƯƠNG: Bộ phận cứng nâng đỡ cơ thể, ở bên trong thịt của người hay động vật. -
ㅃ (
뿔
)
: 소나 사슴과 같은 동물의 머리에 난 단단하고 뾰족한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỪNG: Phần cứng mọc lên từ đầu của động vật như bò hay hươu.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191)