🌟

Phó từ  

1. 갑자기 높고 날카롭게 지르는 소리.

1. THÉT LÊN, RÍT LÊN: Tiếng hét lớn, the thé và bất thình lình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기적을 울리다.
    Throw a whistle.
  • Google translate 소리를 지르다.
    Give a shrill cry.
  • Google translate 아기는 잘 놀다가 갑자기 소리를 내질렀다.
    The baby was playing well and then suddenly he screamed.
  • Google translate 기차는 역에 도착하자 소리를 내더니 증기를 뿜으며 멈춰 섰다.
    When the train arrived at the station, it gave a back-scream and stopped with steam.
  • Google translate 선생님은 아이들이 계속해서 떠들자 소리를 지르며 야단을 쳤다.
    The teacher screamed and scolded the children as they kept making noise.
  • Google translate 야!
    Hey!
    Google translate 깜짝이야. 왜 소리를 지르고 그래?
    Surprised. why are you yelling at me?
Từ tham khảo 삑: 갑자기 매우 높고 날카롭게 내는 소리.

빽: with a shriek,きゃっ。きゃあ,,emitiendo un chillido,حادًّا ومرتفعًا,тас хийтэл, час хийтэл,thét lên, rít lên,กรี๊ด, ว้าย,,,(尖叫声)啊,嗷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191)