🌟

Phó từ  

1. 갑자기 높고 날카롭게 지르는 소리.

1. THÉT LÊN, RÍT LÊN: Tiếng hét lớn, the thé và bất thình lình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기적을 울리다.
    Throw a whistle.
  • Google translate 소리를 지르다.
    Give a shrill cry.
  • Google translate 아기는 잘 놀다가 갑자기 소리를 내질렀다.
    The baby was playing well and then suddenly he screamed.
  • Google translate 기차는 역에 도착하자 소리를 내더니 증기를 뿜으며 멈춰 섰다.
    When the train arrived at the station, it gave a back-scream and stopped with steam.
  • Google translate 선생님은 아이들이 계속해서 떠들자 소리를 지르며 야단을 쳤다.
    The teacher screamed and scolded the children as they kept making noise.
  • Google translate 야!
    Hey!
    Google translate 깜짝이야. 왜 소리를 지르고 그래?
    Surprised. why are you yelling at me?
Từ tham khảo 삑: 갑자기 매우 높고 날카롭게 내는 소리.

빽: with a shriek,きゃっ。きゃあ,,emitiendo un chillido,حادًّا ومرتفعًا,тас хийтэл, час хийтэл,thét lên, rít lên,กรี๊ด, ว้าย,,,(尖叫声)啊,嗷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59)