🌟 삑삑

Phó từ  

1. 갑자기 매우 높고 날카롭게 자꾸 내는 소리.

1. BÍP BÍP: Âm thanh cứ bất ngờ phát ra một cách rất lớn và the thé.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삑삑 소리가 나다.
    Beep.
  • Google translate 삑삑 소리가 들리다.
    I hear a beep.
  • Google translate 삑삑 소리를 내다.
    Make a beep.
  • Google translate 삑삑 소리지르다.
    Beep.
  • Google translate 삑삑 울다.
    Beep beep.
  • Google translate 밖에서 삑삑 날카로운 비명 소리가 들려서 나가보니 어떤 사람이 쓰러져 있었다.
    I heard a squeaking scream outside and i went out and found someone lying down.
  • Google translate 운동장에서 아이들이 선생님의 삑삑 호루라기 소리에 맞추어 질서 있게 걷고 있었다.
    On the playground, children were walking in an orderly manner to the teacher's squeaking whistle.
  • Google translate 하루 종일 전화가 삑삑 울려대는 통에 도통 일에 집중할 수가 없었어.
    The phone's been ringing all day and i couldn't concentrate on my work.
    Google translate 그럴 때는 전화를 꺼놓지 그랬어.
    Why don't you turn off the phone in that case?
Từ tham khảo 빽빽: 갑자기 높고 날카롭게 자꾸 지르는 소리.

삑삑: in a shriek,きいきい,pii pii, triit triit, trrit trrit,dando pitidos fuertes y repentinos,فجأةً وحادًّا,тас тас хийх, час час хийх,bíp bíp,(นกหวีด)ปิ๊ด ๆ, (หวูดรถไฟ)ปู๊น ๆ, (แตรรถ)ปี๊น ๆ, วี๊ด,,пик-пик,嘀嘀,哔哔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삑삑 (삑삑)
📚 Từ phái sinh: 삑삑거리다: 매우 높고 날카로운 소리를 자꾸 내다. 삑삑대다: 새, 사람 또는 기적 따위가 갑자기 매우 날카롭게 지르거나 내는 소리가 자꾸 …

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Chính trị (149)