🌟 빨빨

Phó từ  

1. 바쁘게 여기저기 돌아다니는 모양.

1. MỘT CÁCH TẤT BẬT, MỘT CÁCH TẤT TẢ: Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨빨 나다니다.
    Red.
  • Google translate 빨빨 돌아다니다.
    Flip around.
  • Google translate 빨빨 뛰어다니다.
    Run around.
  • Google translate 빨빨 쏘다니다.
    Flip around.
  • Google translate 빨빨 휘젓고 다니다.
    Stir red.
  • Google translate 늦게까지 빨빨 쏘다닌 동생은 부모님께 혼이 났다.
    My brother, who had been flushing until late, was scolded by his parents.
  • Google translate 일본을 여행하는 동안 나는 쉬지 않고 빨빨 돌아다니며 구경했다.
    During my trip to japan, i went around without a break.
  • Google translate 피곤해 보이네. 오늘 바쁜 일 있었어?
    You look tired. did you have a busy day?
    Google translate 응, 선생님이 심부름을 시키셔서 하루 종일 빨빨 돌아다녀야 했어.
    Yes, the teacher made me run errands, so i had to run around all day.
여린말 발발: 바쁘게 이곳저곳 돌아다니는 모양.

빨빨: freely; in the manner of running around,ばたばた。せかせか,,andando de aquí para allá, correteando,هنا وهناك بانشغال,хэсч тэнэх, энэ тэрүүгээр хэсэн,một cách tất bật, một cách tất tả,ให้วุ่น, ให้ยุ่ง, ให้วุ่นวาย, ให้ยุ่งวุ่นวาย,,,匆匆, 匆忙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨빨 (빨빨)
📚 Từ phái sinh: 빨빨거리다: 바쁘게 여기저기 돌아다니다. 빨빨대다: 바쁘게 여기저기 돌아다니다.

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Luật (42) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)