🌟 빨빨

Phó từ  

1. 바쁘게 여기저기 돌아다니는 모양.

1. MỘT CÁCH TẤT BẬT, MỘT CÁCH TẤT TẢ: Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빨빨 나다니다.
    Red.
  • 빨빨 돌아다니다.
    Flip around.
  • 빨빨 뛰어다니다.
    Run around.
  • 빨빨 쏘다니다.
    Flip around.
  • 빨빨 휘젓고 다니다.
    Stir red.
  • 늦게까지 빨빨 쏘다닌 동생은 부모님께 혼이 났다.
    My brother, who had been flushing until late, was scolded by his parents.
  • 일본을 여행하는 동안 나는 쉬지 않고 빨빨 돌아다니며 구경했다.
    During my trip to japan, i went around without a break.
  • 피곤해 보이네. 오늘 바쁜 일 있었어?
    You look tired. did you have a busy day?
    응, 선생님이 심부름을 시키셔서 하루 종일 빨빨 돌아다녀야 했어.
    Yes, the teacher made me run errands, so i had to run around all day.
여린말 발발: 바쁘게 이곳저곳 돌아다니는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨빨 (빨빨)
📚 Từ phái sinh: 빨빨거리다: 바쁘게 여기저기 돌아다니다. 빨빨대다: 바쁘게 여기저기 돌아다니다.

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121)