🌟 빨빨거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨빨거리다 (
빨빨거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 빨빨: 바쁘게 여기저기 돌아다니는 모양.
🌷 ㅃㅃㄱㄹㄷ: Initial sound 빨빨거리다
-
ㅃㅃㄱㄹㄷ (
빨빨거리다
)
: 바쁘게 여기저기 돌아다니다.
Động từ
🌏 TẤT BẬT, TẤT TẢ: Đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn. -
ㅃㅃㄱㄹㄷ (
빵빵거리다
)
: 공 등을 계속해서 세게 차다.
Động từ
🌏 ĐÁ BÔM BỐP, ĐÁ BÙM BỤP: Liên lục đá mạnh quả bóng... -
ㅃㅃㄱㄹㄷ (
빽빽거리다
)
: 갑자기 높고 날카롭게 지르는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 THE THÉ, RÍT LÊN, THÉT LÊN: Tiếng hét lớn, the thé và bất thình lình liên tiếp phát ra. -
ㅃㅃㄱㄹㄷ (
삑삑거리다
)
: 매우 높고 날카로운 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KÊU BÍP BÍP: Liên tục phát ra âm thanh rất lớn và the thé.
• Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81)