🌟 소화되다 (消化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소화되다 (
소화되다
) • 소화되다 (소화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 소화(消化): 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수함., (비유적으로) 배운 …
🗣️ 소화되다 (消化 되다) @ Giải nghĩa
🗣️ 소화되다 (消化 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 음식물이 소화되다. [음식물 (飮食物)]
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)