🌟 쾌유하다 (快癒 하다)

Động từ  

1. 병이나 상처가 완전히 낫다.

1. KHỎI HẲN: Bệnh tật hay vết thương khỏi hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쾌유한 환자.
    A well-heeled patient.
  • Google translate 쾌유하기를 바라다.
    I hope you'll get well.
  • Google translate 병이 쾌유하다.
    The disease is cured.
  • Google translate 환자가 쾌유하다.
    Patients are well.
  • Google translate 하루빨리 쾌유하다.
    Get well as soon as possible.
  • Google translate 지금은 제가 병중에 있으니 쾌유하는 대로 찾아뵙겠습니다.
    I'm sick now, so i'll come and see you as soon as i can.
  • Google translate 승규는 실력 있는 의사를 만나서 병을 이겨 내고 쾌유할 수 있었다.
    Seung-gyu was able to get over his illness and recover from it by meeting a competent doctor.
  • Google translate 기운 내. 우리도 너희 어머니께서 쾌유하시길 기도할게.
    Cheer up. we will also pray for your mother's recovery.
    Google translate 그래. 고마워.
    Yeah. thank you.

쾌유하다: recover completely,かいゆする【快癒する】。ぜんかいする【全快する】。ほんぷくする【本復する】,se rétablir complètement, se remettre complètement,recuperarse, sanarse,يُشفَى تماما,бүрэн эдгэх, илаарших,khỏi hẳn,หายจากการป่วย, หายจากโรค, หายสนิท, หายเป็นปกติ,pulih,восстановиться; выздороветь,痊愈,康复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쾌유하다 (쾌유하다)
📚 Từ phái sinh: 쾌유(快癒): 병이나 상처가 완전히 나음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)