🌟 망가지다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망가지다 (
망가지다
) • 망가지어 (망가지어
망가지여
) 망가져 (망가저
) • 망가지니 ()
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm
🗣️ 망가지다 @ Giải nghĩa
- 요절나다 (撓折나다) : 물건이 못 쓰게 될 정도로 깨지거나 망가지다.
- 부서지다 : 일정한 짜임을 가진 물건이 쓸 수 없도록 망가지다.
🗣️ 망가지다 @ Ví dụ cụ thể
- 걷잡을 수 없이 망가지다. [걷잡다]
- 오장육부가 망가지다. [오장육부 (五臟六腑)]
- 토스터가 망가지다. [토스터 (toaster)]
- 엉망진창으로 망가지다. [엉망진창]
- 혈압계가 망가지다. [혈압계 (血壓計)]
- 드라이어가 망가지다. [드라이어 (drier)]
- 노트북 컴퓨터가 망가지다. [노트북 컴퓨터 (notebookcomputer)]
- 지퍼가 망가지다. [지퍼 (zipper)]
- 출력 장치가 망가지다. [출력 장치 (出力裝置)]
- 충전기가 망가지다. [충전기 (充電器)]
- 주변 장치가 망가지다. [주변 장치 (周邊裝置)]
- 측정기가 망가지다. [측정기 (測定器)]
- 까딱하면 망가지다. [까딱하면]
- 버튼이 망가지다. [버튼 (button)]
- 육부가 망가지다. [육부 (六腑)]
- 꼭지가 망가지다. [꼭지]
- 우익이 망가지다. [우익 (右翼)]
- 스타킹이 망가지다. [스타킹 (stocking)]
- 전자시계가 망가지다. [전자시계 (電子時計)]
🌷 ㅁㄱㅈㄷ: Initial sound 망가지다
-
ㅁㄱㅈㄷ (
망가지다
)
: 부서지거나 깨지거나 또는 고장이 나서 완전히 못 쓰게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ PHÁ HỎNG, BỊ PHÁ VỠ: Trở nên hoàn toàn không dùng được vì bị đập phá, bị vỡ hay bị hỏng. -
ㅁㄱㅈㄷ (
뭉개지다
)
: 마구 눌리고 문질러지다.
Động từ
🌏 BỊ CỌ RỬA, BỊ CHÀ XÁT, BỊ GIẪM ĐẠP: Bị ấn xuống rồi bị lau chùi bừa.
• Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)