🌟 드라이어 (drier)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Hành vi làm đẹp Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 드라이어 (drier) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄹㅇㅇ: Initial sound 드라이어
-
ㄷㄹㅇㅇ (
드라이어
)
: 찬 바람이나 더운 바람이 나와 머리를 말리거나 매만지는 데 쓰는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY SẤY: Dụng cụ thổi gió nóng hay gió lạnh, dùng khi làm khô hay sửa sang tóc. -
ㄷㄹㅇㅇ (
다름없이
)
: 서로 같거나 비슷하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG KHÁC NHAU, NHƯ NHAU: Một cách giống hoặc tương tự nhau.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155)