🌟 드라이어 (drier)

☆☆   Danh từ  

1. 찬 바람이나 더운 바람이 나와 머리를 말리거나 매만지는 데 쓰는 기구.

1. MÁY SẤY: Dụng cụ thổi gió nóng hay gió lạnh, dùng khi làm khô hay sửa sang tóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라이어가 망가지다.
    The dryer breaks.
  • Google translate 드라이어를 사다.
    Buy a dryer.
  • Google translate 드라이어를 사용하다.
    Use a dryer.
  • Google translate 드라이어를 쓰다.
    Use a dryer.
  • Google translate 드라이어로 말리다.
    Dry with a dryer.
  • Google translate 드라이어는 바람의 세기를 조절할 수 있다.
    This dryer can control the strength of the wind.
  • Google translate 머리가 길수록 드라이어로 머리를 말리는 시간이 오래 걸린다.
    The longer the hair, the longer it takes to dry it with a hair dryer.
  • Google translate 너 오늘 머리 안 말리고 그냥 나왔어?
    Did you just leave without drying your hair today?
    Google translate 드라이어가 고장 나서 그냥 나왔는데 머리가 잘 안 마르네.
    The dryer broke down and just came out, but it's not drying well.
Từ đồng nghĩa 헤어드라이어(hairdrier): 찬 바람이나 더운 바람이 나와 머리를 말리거나 매만지는…

드라이어: hair drier,ドライヤー,sèche-cheveux, séchoir (à cheveux),secador de cabello,مجفف الشعر,сэнс, үсний сэнс,máy sấy,เครื่องเป่าผม,pengering rambut,фен,吹风机,

2. 열을 가하거나 뜨거운 바람을 보내는 등의 방법으로 물체의 물기를 말리는 기계.

2. MÁY SẤY, MÁY LÀM KHÔ: Loại máy làm khô nước trong vật thể bằng phương pháp gia nhiệt hay thổi hơi nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라이어로 건조하다.
    Dry with a dryer.
  • Google translate 드라이어로 말리다.
    Dry with a dryer.
  • Google translate 대부분의 공중 화장실에는 젖은 손을 말리는 드라이어가 있다.
    Most public restrooms have dryers that dry wet hands.
  • Google translate 우리는 그릇의 물기를 말려 주는 드라이어를 구입할 계획이다.
    We are planning to purchase a dryer to dry the bowl.
Từ đồng nghĩa 건조기(乾燥機/乾燥器): 열을 가하거나 뜨거운 바람을 보내거나 물기를 흡수하는 약을 써서…


📚 thể loại: Hành vi làm đẹp   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 드라이어 (drier) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sức khỏe (155)