🌟 꺼뜨리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺼뜨리다 (
꺼뜨리다
) • 꺼뜨리어 (꺼뜨리어
꺼뜨리여
) • 꺼뜨리니 ()
🗣️ 꺼뜨리다 @ Ví dụ cụ thể
- 불씨를 꺼뜨리다. [불씨]
🌷 ㄲㄸㄹㄷ: Initial sound 꺼뜨리다
-
ㄲㄸㄹㄷ (
깨뜨리다
)
: 단단한 물건을 쳐서 조각이 나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM VỠ, LÀM BỂ: Đập vào vật cứng và làm vỡ thành từng mảnh. -
ㄲㄸㄹㄷ (
꺼뜨리다
)
: 실수를 하거나 조심을 하지 않아 불을 꺼지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TẮT, LÀM LỤI: Không cẩn thận hoặc vì bất cẩn làm tắt ngọn lửa.
• Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Hẹn (4)