🌟 꺼뜨리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺼뜨리다 (
꺼뜨리다
) • 꺼뜨리어 (꺼뜨리어
꺼뜨리여
) • 꺼뜨리니 ()
🗣️ 꺼뜨리다 @ Ví dụ cụ thể
- 불씨를 꺼뜨리다. [불씨]
🌷 ㄲㄸㄹㄷ: Initial sound 꺼뜨리다
-
ㄲㄸㄹㄷ (
깨뜨리다
)
: 단단한 물건을 쳐서 조각이 나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM VỠ, LÀM BỂ: Đập vào vật cứng và làm vỡ thành từng mảnh. -
ㄲㄸㄹㄷ (
꺼뜨리다
)
: 실수를 하거나 조심을 하지 않아 불을 꺼지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TẮT, LÀM LỤI: Không cẩn thận hoặc vì bất cẩn làm tắt ngọn lửa.
• Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)