🌟 꺼뜨리다

Động từ  

1. 실수를 하거나 조심을 하지 않아 불을 꺼지게 하다.

1. LÀM TẮT, LÀM LỤI: Không cẩn thận hoặc vì bất cẩn làm tắt ngọn lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난로를 꺼뜨리다.
    Turn the stove off.
  • 불을 꺼뜨리다.
    Put out the fire.
  • 불씨를 꺼뜨리다.
    Put out the embers.
  • 연탄불을 꺼뜨리다.
    Put out a briquettes.
  • 장작불을 꺼뜨리다.
    Put out the firewood.
  • 촛불을 꺼뜨리다.
    Blow out a candle.
  • 민준이가 입김을 잘못 불어 촛불을 꺼뜨렸다.
    Min-joon blew the candle out by blowing it off incorrectly.
  • 할머니는 아궁이 불을 꺼뜨리지 않으려고 장작을 계속 넣으셨다.
    Grandmother continued to put firewood in the furnace so as not to put out the fire.
  • 제가 실수로 숯불을 꺼뜨렸어요.
    I accidentally extinguished the charcoal fire.
    괜찮아. 다시 불을 붙이면 되지.
    It's okay. we can light it up again.

2. 실수나 잘못 등으로 기계를 움직이게 하는 동력이 끊어지게 하다.

2. LÀM TẮT, LÀM DỪNG: Khiến cho ngắt động lực làm chuyển động máy do sai lầm hoặc sơ ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시동을 꺼뜨리다.
    Turn off the ignition.
  • 발전기를 꺼뜨렸다.
    Turned off the generator.
  • 승규가 실수로 코드를 뽑아서 선풍기를 꺼뜨렸다.
    Seung-gyu accidentally unplugged the fan and turned it off.
  • 나는 한 시간 동안 운전 연습을 하며 세 번이나 시동을 꺼뜨렸다.
    I've been practicing driving for an hour and turned off the engine three times.
  • 누가 내가 쓰고 있는 드라이어를 꺼뜨렸어?
    Who turned off the dryer i'm using?
    어머, 미안해. 내가 다른 코드랑 착각해서 드라이어 코드를 뽑아 버렸어.
    Oh, i'm sorry. i got confused with the other code and pulled out the dryer code.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺼뜨리다 (꺼뜨리다) 꺼뜨리어 (꺼뜨리어꺼뜨리여) 꺼뜨리니 ()

🗣️ 꺼뜨리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)