🌟 씻기다

☆☆   Động từ  

1. 더러운 것이나 묻은 것이 없어져 깨끗해지거나 닦이다.

1. ĐƯỢC RỬA: Thứ dơ bẩn hay thứ dính vào bị biến mất nên trở nên sạch sẽ hoặc được lau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈물에 씻기다.
    Wash in tears.
  • Google translate 물에 씻기다.
    Wash in water.
  • Google translate 바람에 씻기다.
    Wash in the wind.
  • Google translate 빗물에 씻기다.
    Wash in rainwater.
  • Google translate 파도에 씻기다.
    Wash in the waves.
  • Google translate 화장이 눈물에 씻겨 지워졌다.
    The make-up was washed away by tears.
  • Google translate 빗물에 씻긴 풀들이 더욱 깨끗하게 보인다.
    The grass washed in rainwater looks cleaner.
  • Google translate 모래사장에 쓴 글씨가 파도에 씻겨 사라졌다.
    The writing on the sand washed away by the waves.

씻기다: be washed; be cleaned,あらわれる【洗われる】,être lavé,ser lavado, lavarse, limpiarse,يُغسَل,угаагдах, цэвэрлэгдэх,được rửa,ถูกล้าง, ล้าง, ถูกชะล้าง,tersiram, terhapus,смываться,被洗掉,被洗净,

2. 좋지 않았던 상태가 완전히 없어지다.

2. ĐƯỢC XÓA BỎ, ĐƯỢC XUA ĐI: Trạng thái không tốt hoàn toàn mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오해가 씻기다.
    Dismissal of misunderstanding.
  • Google translate 졸음이 씻기다.
    Drowsiness is washed away.
  • Google translate 피곤이 씻기다.
    Tired wash.
  • Google translate 화가 씻기다.
    Rinse your anger.
  • Google translate 이번 조치로 정부에 대한 국민들의 불신이 씻겨 내려갔다.
    The move has washed away public distrust of the government.
  • Google translate 엄마 얼굴을 보자 그 동안의 피곤이 싹 씻겨 해맑은 얼굴이 되었다.
    When i saw my mother's face, all my tiredness washed away and became a bright face.
  • Google translate 공부를 좀 하려고 하는데 너무 졸려.
    I'm trying to study, but i'm so sleepy.
    Google translate 샤워를 해봐. 그럼 졸음이 다 씻길 거야.
    Take a shower. then you'll wash off all your sleepiness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 씻기다 (씯끼다) 씻기어 (씯끼어씯끼여) 씻겨 (씯껴) 씻기니 (씯끼니)
📚 Từ phái sinh: 씻다: 때나 더러운 것을 없애 깨끗하게 하다., 겉에 묻은 것을 없어지게 닦아내다., 누…
📚 thể loại: Diễn tả tình cảm/tâm trạng  


🗣️ 씻기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 씻기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59)