🌟 씻기다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씻기다 (
씯끼다
) • 씻기어 (씯끼어
씯끼여
) 씻겨 (씯껴
) • 씻기니 (씯끼니
)
📚 Từ phái sinh: • 씻다: 때나 더러운 것을 없애 깨끗하게 하다., 겉에 묻은 것을 없어지게 닦아내다., 누…
📚 thể loại: Diễn tả tình cảm/tâm trạng
🗣️ 씻기다 @ Giải nghĩa
- 씻겨- : (씻겨, 씻겨서, 씻겼다, 씻겨라)→ 씻기다 1, 씻기다 2
- 씻기- : (씻기고, 씻기는데, 씻기니, 씻기면, 씻기는, 씻긴, 씻길, 씻깁니다)→ 씻기다 1, 씻기다 2
- 목욕시키다 (沐浴시키다) : 온몸을 물로 씻기다.
- 닦이다 : 묻은 것이 없어지도록 문질러지거나 씻기다.
🗣️ 씻기다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅆㄱㄷ: Initial sound 씻기다
-
ㅆㄱㄷ (
씻기다
)
: 더러운 것이나 묻은 것을 깨끗하게 해 주거나 닦아 주다.
☆☆
Động từ
🌏 TẮM, RỬA: Làm cho sạch hay lau đi thứ dơ bẩn hay thứ vấy lên. -
ㅆㄱㄷ (
씻기다
)
: 더러운 것이나 묻은 것이 없어져 깨끗해지거나 닦이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC RỬA: Thứ dơ bẩn hay thứ dính vào bị biến mất nên trở nên sạch sẽ hoặc được lau.
• Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86)