💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 6

: 때나 더러운 것을 없애 깨끗하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 RỬA: Làm cho mất đi sạch sẽ vết bẩn hay thứ bẩn.

기다 : 더러운 것이나 묻은 것이 없어져 깨끗해지거나 닦이다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC RỬA: Thứ dơ bẩn hay thứ dính vào bị biến mất nên trở nên sạch sẽ hoặc được lau.

기다 : 더러운 것이나 묻은 것을 깨끗하게 해 주거나 닦아 주다. ☆☆ Động từ
🌏 TẮM, RỬA: Làm cho sạch hay lau đi thứ dơ bẩn hay thứ vấy lên.

겨- : (씻겨, 씻겨서, 씻겼다, 씻겨라)→ 씻기다 1, 씻기다 2 None
🌏

기- : (씻기고, 씻기는데, 씻기니, 씻기면, 씻기는, 씻긴, 씻길, 씻깁니다)→ 씻기다 1, 씻기다 2 None
🌏

은 듯이 : 아주 깨끗하게. 말끔히.
🌏 (NHƯ ĐÃ RỬA) SẠCH TRƠN, HẾT HẲN: Rất sạch sẽ. Hoàn toàn.


:
Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Việc nhà (48)