💕 Start: 씻
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 6
•
씻다
:
때나 더러운 것을 없애 깨끗하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RỬA: Làm cho mất đi sạch sẽ vết bẩn hay thứ bẩn.
•
씻기다
:
더러운 것이나 묻은 것이 없어져 깨끗해지거나 닦이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC RỬA: Thứ dơ bẩn hay thứ dính vào bị biến mất nên trở nên sạch sẽ hoặc được lau.
•
씻기다
:
더러운 것이나 묻은 것을 깨끗하게 해 주거나 닦아 주다.
☆☆
Động từ
🌏 TẮM, RỬA: Làm cho sạch hay lau đi thứ dơ bẩn hay thứ vấy lên.
•
씻겨-
:
(씻겨, 씻겨서, 씻겼다, 씻겨라)→ 씻기다 1, 씻기다 2
None
🌏
•
씻기-
:
(씻기고, 씻기는데, 씻기니, 씻기면, 씻기는, 씻긴, 씻길, 씻깁니다)→ 씻기다 1, 씻기다 2
None
🌏
•
씻은 듯이
:
아주 깨끗하게. 말끔히.
🌏 (NHƯ ĐÃ RỬA) SẠCH TRƠN, HẾT HẲN: Rất sạch sẽ. Hoàn toàn.
• Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59)