🌟 분쇄되다 (粉碎 되다)

Động từ  

1. 단단한 물체가 가루처럼 작은 조각으로 부스러지다.

1. ĐƯỢC XAY, ĐƯỢC NGHIỀN: Vật thể cứng được giã thành mảnh nhỏ như bột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분쇄된 가루.
    Crushed powder.
  • Google translate 원두가 분쇄되다.
    The beans are crushed.
  • Google translate 가루로 분쇄되다.
    Crushed into powder.
  • Google translate 자동으로 분쇄되다.
    Automatically shredded.
  • Google translate 잘게 분쇄되다.
    Be shredded into small pieces.
  • Google translate 햄버거는 잘게 분쇄된 고기와 빵으로 만든다.
    Hamburgers are made of finely ground meat and bread.
  • Google translate 나는 매일 아침 곱게 분쇄되어 나온 선식 가루를 물에 타 마신다.
    Every morning i drink the finely pulverized powder in the water.
  • Google translate 이 커피는 바로 내려서 마시면 되나요?
    Can i get this coffee down right away?
    Google translate 아니요, 아직 분쇄되지 않은 원두 제품이에요.
    No, it's not ground yet.

분쇄되다: be pulverized,ふんさいされる【粉砕される】,être broyé, être pulvérisé, être atomisé, être détruit, s'abattre, s'écrouler, s'effriter, se désagréger, être brisé en morceaux, se pulvériser, s'écrabouiller, se bousiller, être mis en charpie, se piler, se porphyriser,pulverizarse, polvorizarse, molerse, rallarse, machacarse,ينسحق,жижиглэгдэх, нунтаглагдах, бутлагдах, няцлагдах,được xay, được nghiền,ถูกทำให้เป็นผง, ถูกบดให้ละเอียด, ถูกทำให้เป็นชิ้น ๆ,dihaluskan, dihancurkan, digiling,измельчаться; дробиться,被粉碎,

2. 철저하게 공격받아 없어지다.

2. BỊ PHÁ TAN, BỊ ĐẬP NÁT: Bị tấn công triệt để nên không còn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분쇄된 세력.
    A pulverized force.
  • Google translate 권력이 분쇄되다.
    Power is crushed.
  • Google translate 적진이 분쇄되다.
    Enemy forces are crushed.
  • Google translate 체제가 분쇄되다.
    The system is pulverized.
  • Google translate 철저히 분쇄되다.
    Be thoroughly crushed.
  • Google translate 아군의 공격으로 적진이 분쇄되고 도시가 함락되었다.
    Enemy positions were crushed and the city was taken down by our forces' attack.
  • Google translate 경찰의 강도 높은 수사로 조직 폭력 단체들이 철저히 분쇄되었다.
    Organizational gangs have been thoroughly crushed by intensive police investigations.
  • Google translate 군사 정권의 독재 체제로 인해 반대 세력들은 완전히 분쇄되고 말았다.
    The dictatorship of the military regime has completely crushed the opposition.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분쇄되다 (분쇄되다) 분쇄되다 (분쇄뒈다) 분쇄되는 (분쇄되는분쇄뒈는) 분쇄되어 (분쇄되어분쇄뒈여) 분쇄돼 (분쇄돼) 분쇄되니 (분쇄되니분쇄뒈니) 분쇄됩니다 (분쇄됨니다분쇄뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 분쇄(粉碎): 단단한 물체를 가루가 되도록 잘게 부스러뜨림., 철저하게 공격하여 무찌름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119)